năm của anh, ngày của em
“Năm của anh, ngày của em”: Chuyện tình bị chia đôi bởi thời gian
Ở vùng Ưu Nhật, thời gian trôi như bình thường – một ngày có 24 giờ. Còn tại Trường Niên, một ngày lại kéo dài suốt một năm. Giữa hai vùng là bức tường trọng lực khổng lồ, hình thành sau một địa chấn đã làm rạn vỡ cấu trúc không gian và thay đổi quy luật tồn tại của con người.
Nhân vật trung tâm – An Tình (Viên Lễ Lâm) là một bác sĩ đến từ Ưu Nhật, vô tình gặp Khoai Tây (Hứa Quang Hán), chàng trai sinh sống ở Trường Niên. Giữa hỗn độn và khắc nghiệt, hai con người thuộc hai nhịp thời gian khác nhau tìm thấy nhau trong khoảnh khắc ngắn ngủi. Họ yêu nhau, nhưng sự khác biệt về thời gian khiến tình yêu ấy trở nên bất khả.
Với An Tình, mối tình chỉ kéo dài vài chục ngày. Còn với Khoai Tây, đó là hàng chục năm chờ đợi, một tình yêu kiên nhẫn đến mòn mỏi. Bộ phim khiến khán giả vừa tò mò trước cấu trúc thời gian phi logic, vừa chạm đến những rung động rất con người – nỗi mong manh, day dứt và khao khát được gặp lại người mình yêu.

Năm Của Anh, Ngày Của Em sở hữu một ý tưởng kịch bản tương đối thú vị. Điện ảnh Đài Loan vốn quen với mô típ tình yêu thanh xuân hoặc ký ức hoài niệm, nhưng bộ phim chọn lối đi táo bạo hơn khi đặt tình yêu vào nghịch lý lớn nhất của đời người là giới hạn của thời gian.
Phim cho thấy sự tinh tế trong cách tổ chức nhịp dựng với cách kể tuyến tính nhưng đa tầng, gắn kết qua hồi ức, thư từ và những dấu vết nhỏ bé như bông hoa cúc xanh, tờ giấy ghi chú… Cấu trúc này giúp khán giả cảm nhận được độ trôi của thời gian không bằng đồng hồ, mà bằng cảm giác chờ đợi và mất mát. Cảnh Khoai Tây lặng lẽ ghi ngày tháng lên tường mỗi lần An Tình rời đi là một trong những hình ảnh đắt giá nhất – nó không chỉ minh họa cho khoảng cách 30 năm mà còn cho thấy con người ghi nhớ tình yêu bằng nỗi cô độc.

Thông điệp về lòng tốt và điểm cộng trong diễn xuất
Năm Của Anh, Ngày Của Em cân bằng tốt giữa yếu tố giả tưởng và chủ đề nhân sinh. Dù dựa trên tiền đề kỳ ảo, phim không sa vào phô diễn kỹ thuật mà tập trung vào trải nghiệm sống: bệnh tật, nghèo đói, trách nhiệm và lòng trắc ẩn.
Ban đầu, An Tình đến Trường Niên với niềm tin giản đơn rằng lòng tốt có thể xoa dịu mọi vết thương. Nhưng thực tại nơi đây quá khắc nghiệt: thiên tai triền miên, bệnh tật lan rộng và con người sống trong cảnh thiếu thốn lẫn bất công. Chính sự tàn nhẫn của cuộc sống đã khiến cô bắt đầu hoài nghi về giá trị của những điều mình đang làm.
Thế nhưng, chính khi An Tình dần đánh mất niềm tin, lòng nhân hậu và sự tận tâm của cô lại âm thầm để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người dân Trường Niên. Từ những gia đình từng được đoàn thiện nguyện Bồ Câu Trắng cứu giúp, họ dần trở thành người kế tục, tiếp nối công việc mà cô từng bắt đầu.
Bộ phim tinh tế khắc họa sự lan tỏa của điều thiện – không ồn ào, không màu mè, nhưng bền bỉ như hạt giống nằm lại trong đất khô, chỉ đợi thời gian để nảy mầm. Khoảnh khắc An Tình nhận ra điều đó khép lại bộ phim bằng một dư vị dịu buồn: tình yêu có thể tan biến, nhưng niềm tin và lòng nhân ái vẫn còn đó, tiếp tục sống trong những con người khác.

Về mặt hình ảnh, vùng Trường Niên được bao phủ trong gam lạnh, khô cứng và u ám; vùng Ưu Nhật lại sáng rõ, hiện đại, tràn năng lượng. Sự đối lập này vừa giúp khắc họa rõ sự chênh lệch thời gian, vừa phản chiếu tinh tế trạng thái tâm lý của hai nhân vật chính. Thế giới Trường Niên trong phim được dàn dựng tỉ mỉ: từ phục trang sờn cũ, chất liệu thô ráp đến kiến trúc nửa công nghiệp, nửa hoang tàn. Những chi tiết ấy khiến bối cảnh trở thành nhân tố góp phần định hình câu chuyện.
Nếu yếu tố giả tưởng là khung sườn cho câu chuyện, thì diễn xuất chính là phần linh hồn giúp Năm Của Anh, Ngày Của Em đứng vững trước một kịch bản phức tạp. Với vai Khoai Tây, Hứa Quang Hán rời xa hình ảnh nam thần thanh xuân quen thuộc để bước vào một nhân vật nhiều lớp lang hơn. Cách Hứa Quang Hán xử lý vai diễn thể hiện rõ sự tiến bộ về kỹ năng, đặc biệt ở nửa sau phim, khi nhân vật bắt đầu suy sụp giữa những mất mát nối tiếp.
Đối diện với anh là Viên Lễ Lâm trong vai An Tình. Ở phần đầu phim, Viên Lễ Lâm xây dựng một An Tình hồn nhiên, tin vào thiện chí và lý tưởng. Khi đối diện với nghịch cảnh, cô để cảm xúc trôi chậm lại, chuyển từ niềm tin sang nỗi bối rối, rồi dằn vặt. Cô như mang theo ánh sáng của thế giới khác, xuất hiện để sưởi ấm rồi lại rời đi, để lại khoảng trống vừa thương vừa xót. Diễn xuất ấy vừa giữ được nét trong trẻo, vừa phản ánh sự trưởng thành của nhân vật.

Vẫn nhiều hạn chế tồn đọng trong “Năm của anh, ngày của em”
Ghi điểm về mặt ý tưởng và diễn xuất nhưng phim không tránh khỏi những tranh cãi trong việc xây dựng logic và tiền đề. Phim tỏ ra tham vọng khi mang tới tới một giả thuyết lớn về bức tường trọng lực chia đôi thế giới, làm lệch pha thời gian nhưng không giải thích rõ cơ chế vận hành hay quy luật tương tác giữa hai vùng này.
Ở các phân đoạn An Tình băng qua ranh giới sang Trường Niên, ta chỉ thấy vài hiệu ứng hình ảnh như ánh sáng lóa, không gian bị kéo giãn, nhưng không hề có cơ chế vật lý, sinh học hay thời gian nào được trình bày. Nếu một ngày ở Trường Niên bằng một năm ở Ưu Nhật, thì việc An Tình lưu trú “30 ngày” đồng nghĩa với 30 năm thực tại, tuy thế cơ thể cô hoàn toàn không có dấu hiệu thay đổi khi quay lại và cũng không có lời giải thích nào được đưa ra. Nhiều nhà phê bình cho rằng tác phẩm đẹp về hình ảnh nhưng để lại khoảng trống lý giải về tiền đề.
Mặt khác, bố cục kịch bản gặp vấn đề, đặc biệt là phần mở đầu dài dòng và phần cao trào kết thúc xử lý tương đối tiết chế. Phần lớn đánh giá chuyên môn nhận thấy phim dành quá nhiều thời lượng cho khâu thiết lập nhưng lại không chuyển hoá đủ những yếu tố ấy thành xung đột nội tâm. Hệ quả là cảm giác “thiếu lực” ở nửa đầu và “quá dè” ở nửa sau, khiến người xem dễ dàng mệt mỏi và dư âm cảm xúc đến lúc gần cuối cũng bị giảm sút.

Hơn thế, sự phân bổ nhân vật và khai thác tâm lý chưa có sự cân bằng. Kịch bản đặt nhiều trọng tâm vào hành trình chịu trách nhiệm của nhân vật nam nhưng lại không dành đủ thời gian và tình huống để nhân vật nữ được khai thác nội tâm tương xứng. Điều này dẫn tới sự lệch pha trong của kịch bản: một người có câu chuyện rất đời, người kia lại không được kể đủ sâu.
Tựu trung, Năm Của Anh, Ngày Của Em vẫn là một thử nghiệm đáng khen của điện ảnh Đài Loan: ý tưởng mạnh, hình ảnh duy mỹ, diễn xuất cuốn hút. Nhưng để thực sự trở thành tác phẩm kinh điển trong dòng lãng mạn giả tưởng, phim cần khắc phục những hạn chế then chốt trong việc tái hiện logic thế giới, cân bằng kịch bản và điều chỉnh nhịp độ.
________
Bài: Hoàng Thúy Vân