Trái tim què quặt chuyển thể từ tiểu thuyết À cloche coeur, ra mắt năm 1981, của tác giả Catherine Arley. Phim bắt đầu bằng cuộc cãi vả giữa cặp tình nhân Sơn (Việt Hưng) và Ánh (Nhật Linh), khi cô chuẩn bị sang Paris nhận giải thưởng văn học và bỏ lại anh. Đỉnh điểm, Sơn bỏ Ánh lại trong một khu rừng rồi giận dữ bỏ đi. Ngày hôm sau, người ta tìm thấy một thi thể nữ giới bị sát hại đã biến dạng, với nhiều đặc điểm giống Ánh. Mọi sự nghi ngờ đổ dồn về anh, dẫn lối cho một bi kịch không lối thoát.

Hành trình tội lỗi trong tâm trí
Bộ phim không đi theo quỹ đạo của một vụ án ly kỳ, mà chọn cách dừng lại thật lâu trong từng khoảnh khắc im lặng – nơi ánh mắt thay lời thú nhận, và sự trốn tránh có sức nặng hơn cả một bản án. Với lựa chọn nhịp phim chậm rãi, dày đặc đối thoại và ánh nhìn nội tâm, đạo diễn không giấu tham vọng biến câu chuyện trinh thám thành một bản giao hưởng của cảm xúc và đạo đức.
Tựa như một vở kịch tâm lý được đưa lên màn bạc, phim thử thách người xem bằng sự tĩnh lặng và khoảng trống, hơn là những cú twist giật mình. Nhưng cũng chính ở đó, Trái tim què quặt tìm thấy linh hồn riêng của mình.
Không sao chép nguyên mẫu, bộ phim chọn lối chuyển thể “tháo rời và lắp ghép” lại từ hạt nhân của tiểu thuyết À cloche cœur – câu chuyện về những con người đi tìm lại bản thể sau một cú trượt ngã tinh thần. Ở bản phim, vụ án chỉ còn là chất xúc tác; điều đạo diễn muốn phơi bày là cách mỗi nhân vật sống tiếp với mặc cảm và nỗi sợ bị phán xét.
Nếu tiểu thuyết của Catherine Arley khai thác suy tưởng bằng ngôn từ, thì bản phim chuyển chúng thành hình ảnh: một hành lang dài ngập bóng tối, một gương mặt chênh vênh trong ánh sáng xiên, hay tiếng gió thoảng qua căn nhà vắng. Chính thứ ngôn ngữ điện ảnh ấy thay thế cho dòng độc thoại nội tâm, khiến cảm xúc không còn được “kể” mà phải “cảm”.
Tuy nhiên, lựa chọn này cũng khiến nhịp phim trở nên thử thách. Việc cắt giảm cấu trúc điều tra, gia tăng đối thoại và biểu tượng khiến câu chuyện nghiêng nhiều về tâm lý hơn là trinh thám. Với người quen đọc tiểu thuyết gốc, đây có thể là điểm hụt hẫng; nhưng với người xem điện ảnh, đó lại là cơ hội để đọc lại tinh thần tác phẩm dưới góc nhìn nhân bản hơn.

Từ đó, bộ phim gợi lên câu hỏi mà đạo diễn muốn gửi gắm: khi sự thật không còn quan trọng bằng cách con người đối diện với lỗi lầm, liệu ta còn có thể tin vào công lý tuyệt đối?
Trái tim què quặt: Khi bối cảnh cũng biết nói
Từ một câu chuyện châu Âu lạnh lẽo, đạo diễn đưa khán giả đến vùng cao nguyên mù sương của Đà Lạt năm 1997 – nơi mỗi căn nhà, mỗi con dốc đều mang một lớp ký ức. Không gian ấy vừa đủ cách biệt để câu chuyện trở nên mơ hồ, lại vừa đủ quen thuộc để ta thấy mình đâu đó trong nó.
Những khung hình tĩnh, góc quay xa, ánh sáng yếu được sử dụng triệt để để giữ không khí lặng lẽ, nhưng vẫn gợi vẻ đẹp thị giác. Màu phim ngả vàng và những shot cận khuôn mặt dài hơi gợi nhớ phong vị film noir, nơi nỗi cô đơn được phơi bày bằng ánh sáng hơn là lời nói. Âm thanh cũng là một lớp kể chuyện tinh tế; đôi khi chỉ là tiếng đồng hồ, tiếng hơi thở hay tiếng radio cũ, nhưng đủ khiến người xem chùng lòng.

Cách “đặt để” góc quay này thể hiện rõ sự tự tin của đạo diễn trong việc xây dựng một ngôn ngữ điện ảnh riêng. Dù vậy, với một bộ phận khán giả trẻ quen tiết tấu nhanh, cách kể này có thể gây khó chịu vì độ tĩnh cao và ít hành động. Nhưng đó là sự đánh đổi có chủ đích, để cái đẹp của hình ảnh không chỉ nằm ở khung cảnh, mà còn ở cảm xúc còn sót lại sau khi ánh đèn vụt tắt.
Diễn xuất là điểm nhấn
So với tiểu thuyết gốc tập trung vào tuyến chính của Michel/ Sơn và Agnès/ Ánh, phim dành nhiều đất diễn hơn cho cặp vợ chồng Triết (Quách Ngọc Ngoan) và Xuân (Xuân Văn), vốn là anh trai và chị dâu của Sơn. Quách Ngọc Ngoan mang đến một diễn nhiều chiều: người nghệ sĩ thành đạt, điềm đạm, nhưng ánh mắt luôn phảng phất sự hoang mang. Anh thể hiện tốt trạng thái “trung gian” giữa tội lỗi và khao khát cứu rỗi – một vai diễn khó, đòi hỏi tiết chế cảm xúc hơn là bùng nổ.
Ở phía nữ, Xuân Văn và Nhật Linh đem lại hai màu sắc đối lập: một bên là người đàn bà từng trải, luôn cố giữ danh dự; bên kia là người phụ nữ trẻ, nhạy cảm và chưa kịp học cách che giấu. Sự tương phản này khiến mối quan hệ giữa họ thêm kịch tính, nhưng không ồn ào, giống như hai dòng nước ngầm va vào nhau dưới bề mặt yên ả.

Đặc biệt là Việt Hưng trong vai Sơn giúp câu chuyện có thêm độ chân thật. Anh ít thời lượng xuất hiện hơn dù là vai chính, song cũng là tuyến đòi hỏi sự biến thiên cảm xúc nhiều nhất.
Trái tim què quặt là một phép thử liều lĩnh nhưng cần thiết. Trong thời điểm điện ảnh Việt chuộng tốc độ, cú twist và sự ồn ào, bộ phim chọn đứng ngoài dòng chảy ấy để kể một câu chuyện nhỏ, buồn và thấm.
Dẫu còn chỗ gồ ghề trong nhịp dựng và thoại, đây vẫn là một nỗ lực đáng ghi nhận. Không chỉ vì dám “động” vào một nguyên tác lớn, nhà làm phim còn dám đặt câu hỏi: khi trái tim đã què quặt, liệu tình yêu và sự thứ tha còn có thể đi tiếp?
_________
Bài: Phúc Logic